Characters remaining: 500/500
Translation

thánh tiền

Academic
Friendly

Từ "thánh tiền" trong tiếng Việt có nghĩa là "trước mặt nhà vua" hoặc "trước mặt bậc thánh". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái khi ai đó đứng trước một người quyền lực lớn, phẩm hạnh cao, hoặc là bậc thánh.

Giải thích chi tiết:
  • Thánh: có nghĩathánh thần, bậc đức hạnh, hoặc một người phẩm cách cao quý.
  • Tiền: có nghĩa là ở phía trước, trước mặt.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Khi đứng thánh tiền, người ta thường cảm thấy hồi hộp kính sợ." (Khi đứng trước mặt người quyền lực lớn, người ta thường cảm thấy hồi hộp kính sợ.)
  2. Sử dụng trong văn học hoặc văn hóa:

    • Trong các tác phẩm văn học cổ điển, nhân vật khi đối diện với vua thường những hành động thể hiện sự tôn kính, chẳng hạn như: "Người khất thực quỳ thánh tiền hoàng thượng, xin ngài ban cho chút ân huệ."
Các biến thể của từ:
  • Thánh: có thể dùng độc lập để chỉ bậc thánh nhân, không nhất thiết phải "tiền".
  • Tiền: cũng có thể đứng một mình để chỉ sựphía trước, chẳng hạn như "tiền đạo" (đường đi phía trước).
Nghĩa khác:
  • "Thánh tiền" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những tình huống ai đó phải đối diện với một thử thách lớn lao hoặc một quyết định quan trọng.
Từ gần giống:
  • Thái thượng: chỉ bậc thượng thừa, ý nghĩa tương tự về sự tôn kính đối với người địa vị cao.
  • Chủ tịch: có thể được coi như một hình thức quyền lực, nhưng không mang nghĩa tôn kính như "thánh".
Từ đồng nghĩa:
  • Trước mặt: chỉ vị trí không gian nhưng không mang yếu tố tôn kính.
  • Trước bậcnhân: có thể được coi đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
dụ nâng cao:
  1. "Trong buổi lễ, tất cả mọi người đều phải quỳ thánh tiền để thể hiện lòng thành kính đối với nhà vua." 2.
  1. trước mặt nhà vua

Similar Spellings

Words Containing "thánh tiền"

Comments and discussion on the word "thánh tiền"